twinlex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twinlex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinlex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinlex.

Từ điển Anh Việt

  • twinlex

    * danh từ

    (kỹ thuật) đèn chiếu ghép