twinlex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twinlex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinlex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinlex.
Từ điển Anh Việt
twinlex
* danh từ
(kỹ thuật) đèn chiếu ghép
twinlex
* danh từ
(kỹ thuật) đèn chiếu ghép
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.