gemini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gemini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemini.

Từ điển Anh Việt

  • gemini

    * danh từ

    (tử vi) cung song sinh

    người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gemini

    (astrology) a person who is born while the sun is in Gemini

    Synonyms: Twin

    a zodiacal constellation in the northern hemisphere between Taurus and Cancer on the ecliptic

    the third sign of the zodiac; the sun is in this sign from about May 21 to June 20

    Synonyms: Gemini the Twins, Twins