vis-a-vis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vis-a-vis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vis-a-vis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vis-a-vis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vis-a-vis
face-to-face with; literally `face to face'
they sat vis-a-vis at the table
I found myself vis-a-vis a burly policeman
Similar:
counterpart: a person or thing having the same function or characteristics as another
Synonyms: opposite number
love seat: small sofa that seats two people
Synonyms: loveseat, tete-a-tete
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).