antic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antic.
Từ điển Anh Việt
antic
/'æntik/
* danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics: làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antic
a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement
Synonyms: joke, prank, trick, caper, put-on
ludicrously odd
Hamlet's assumed antic disposition
fantastic Halloween costumes
a grotesque reflection in the mirror
Synonyms: fantastic, fantastical, grotesque
Similar:
clown: act as or like a clown
Synonyms: clown around
Từ liên quan
- antic
- antically
- antichain
- antichist
- antichlor
- anticline
- anticancer
- anticenter
- antichrist
- antichurch
- anticipant
- anticipate
- anticlimax
- anticlinal
- anticlinic
- anticosine
- anticrisis
- anticathode
- anticipated
- anticipator
- anticlorium
- anticommute
- anticreeper
- anticruelty
- anticyclone
- anticatalase
- anticatalyst
- anticatholic
- anticipation
- anticipative
- anticipatory
- anticlerical
- anticoagulin
- anticolonial
- anticyclonic
- anticalculous
- anticancerous
- anticatarrhal
- anticholeraic
- antichristian
- anticigarette
- anticipatable
- anticlimactic
- anticlinorium
- anticlockwise
- anticoagulant
- anticollision
- anticommunism
- anticorporate
- anticorrosion