anticathode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticathode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticathode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticathode.
Từ điển Anh Việt
anticathode
(Tech) đối âm cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticathode
* kỹ thuật
đối âm cực
đối catốt
y học:
chất kháng catốt