anticlimactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticlimactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlimactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlimactic.
Từ điển Anh Việt
anticlimactic
/'æntiklai'mæktik/
* tính từ
hạ xuống từ cực điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticlimactic
of or relating to a sudden change from an impressive to a ludicrous style
Synonyms: anticlimactical
coming after the climax especially of a dramatic or narrative plot
everything after the discovery of the murderer was anticlimactic
Antonyms: climactic