climactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climactic.
Từ điển Anh Việt
climactic
/klai'mæktik/
* tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
climactic
consisting of or causing a climax
a climactic development
Antonyms: anticlimactic