anticorporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticorporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticorporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticorporate.

Từ điển Anh Việt

  • anticorporate

    * tính từ

    chống lại đoàn thể