anticipated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticipated
expected hopefully
Similar:
expect: regard something as probable or likely
The meteorologists are expecting rain for tomorrow
Synonyms: anticipate
anticipate: act in advance of; deal with ahead of time
Synonyms: foresee, forestall, counter
anticipate: realize beforehand
Synonyms: previse, foreknow, foresee
predict: make a prediction about; tell in advance
Call the outcome of an election
Synonyms: foretell, prognosticate, call, forebode, anticipate, promise
anticipate: be excited or anxious about
anticipate: be a forerunner of or occur earlier than
This composition anticipates Impressionism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anticipated
- anticipated cost
- anticipated price
- anticipated buying
- anticipated demand
- anticipated prices
- anticipated profit
- anticipated values
- anticipated freight
- anticipated payment
- anticipated revenue
- anticipated discount
- anticipated endowment
- anticipated inflation
- anticipated acceptance
- anticipated expenditure
- anticipated holding period
- anticipated time of shipment
- anticipated breach of contract