anticipated revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipated revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated revenue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticipated revenue
* kinh tế
thu nhập dự kiến
Từ liên quan
- anticipated
- anticipated cost
- anticipated price
- anticipated buying
- anticipated demand
- anticipated prices
- anticipated profit
- anticipated values
- anticipated freight
- anticipated payment
- anticipated revenue
- anticipated discount
- anticipated endowment
- anticipated inflation
- anticipated acceptance
- anticipated expenditure
- anticipated holding period
- anticipated time of shipment
- anticipated breach of contract