anticipated breach of contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipated breach of contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated breach of contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated breach of contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticipated breach of contract
* kinh tế
sự vi phạm trước hợp đồng
Từ liên quan
- anticipated
- anticipated cost
- anticipated price
- anticipated buying
- anticipated demand
- anticipated prices
- anticipated profit
- anticipated values
- anticipated freight
- anticipated payment
- anticipated revenue
- anticipated discount
- anticipated endowment
- anticipated inflation
- anticipated acceptance
- anticipated expenditure
- anticipated holding period
- anticipated time of shipment
- anticipated breach of contract