anticipated inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipated inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated inflation.
Từ điển Anh Việt
Anticipated inflation
(Econ) Lạm phát được dự tính.
+ Xem EXPECTED INFLATION.
Từ liên quan
- anticipated
- anticipated cost
- anticipated price
- anticipated buying
- anticipated demand
- anticipated prices
- anticipated profit
- anticipated values
- anticipated freight
- anticipated payment
- anticipated revenue
- anticipated discount
- anticipated endowment
- anticipated inflation
- anticipated acceptance
- anticipated expenditure
- anticipated holding period
- anticipated time of shipment
- anticipated breach of contract