anticipated buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipated buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated buying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipated buying

    * kinh tế

    mua dự kiến

    mua trước