anticipated holding period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipated holding period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated holding period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated holding period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipated holding period

    * kinh tế

    thời gian nắm giữ định trước