anticipated demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipated demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipated demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipated demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipated demand

    * kinh tế

    nhu cầu dự kiến