awaited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awaited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awaited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awaited.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awaited

    Similar:

    expect: look forward to the probable occurrence of

    We were expecting a visit from our relatives

    She is looking to a promotion

    he is waiting to be drafted

    Synonyms: look, await, wait

    anticipated: expected hopefully

    Synonyms: hoped-for

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).