forestall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forestall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestall.

Từ điển Anh Việt

  • forestall

    /fɔ:'stɔ:l/

    * ngoại động từ

    chận trước, đón đầu

    đoán trước; giải quyết sớm

    to forestall someone's desires: đoán trước được ý muốn của người nào

    (sử học) đầu cơ tích trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forestall

    Similar:

    prevent: keep from happening or arising; make impossible

    My sense of tact forbids an honest answer

    Your role in the projects precludes your involvement in the competitive project

    Synonyms: foreclose, preclude, forbid

    anticipate: act in advance of; deal with ahead of time

    Synonyms: foresee, counter