forestalling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forestalling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestalling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestalling.

Từ điển Anh Việt

  • forestalling

    /fɔ:'stɔ:liɳ/

    * danh từ

    sự chận trước, sự đón đầu

    sự biết trước; sự giải quyết sớm

    (sử học) sự đầu cơ tích trữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forestalling

    * kinh tế

    sự chặn trước

    sự đầu cơ tích trữ

    sự đón đầu

    sự mua chặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet