obviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obviation.

Từ điển Anh Việt

  • obviation

    * danh từ

    xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)

    sự/cách xoá bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obviation

    the act of preventing something by anticipating and disposing of it effectively

    Synonyms: forestalling, preclusion