foreclose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreclose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreclose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreclose.
Từ điển Anh Việt
foreclose
/fɔ:'klouz/
* ngoại động từ
ngăn không cho hưởng
tuyên bố (ai) mất quyền lợi
(pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
giải quyết trước
* nội động từ
(pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreclose
subject to foreclosing procedures; take away the right of mortgagors to redeem their mortgage
Similar:
prevent: keep from happening or arising; make impossible
My sense of tact forbids an honest answer
Your role in the projects precludes your involvement in the competitive project