look to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look to

    turn one's interests or expectations towards

    look to the future

    this method looks to significant wavings

    Similar:

    anticipate: be excited or anxious about

    Synonyms: look for

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).