look-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look-over.

Từ điển Anh Việt

  • look-over

    * danh từ

    sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look-over

    Similar:

    once-over: a swift cursory examination or inspection

    I gave him the once-over