once-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
once-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm once-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của once-over.
Từ điển Anh Việt
once-over
/'wʌns,ouvə/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa
việc làm qua quít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
once-over
a swift cursory examination or inspection
I gave him the once-over
Synonyms: look-over