look around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look around

    look about oneself

    look around to see whether you can find the missing document

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).