looker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
looker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looker.
Từ điển Anh Việt
looker
/'lukə/
* danh từ
người nhìn, người xem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
looker
Similar:
spectator: a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)
the spectators applauded the performance
television viewers
sky watchers discovered a new star
Synonyms: witness, viewer, watcher
smasher: a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, peach, lulu, mantrap, dish