viewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewer.

Từ điển Anh Việt

  • viewer

    /'vju:ə/

    * danh từ

    người xem

    người khám xét, người thẩm tra

    người xem truyền hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viewer

    * kỹ thuật

    kính xem phim

    toán & tin:

    trình xem (dữ liệu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viewer

    an optical device for viewing photographic transparencies

    Similar:

    spectator: a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)

    the spectators applauded the performance

    television viewers

    sky watchers discovered a new star

    Synonyms: witness, watcher, looker