watcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watcher.
Từ điển Anh Việt
watcher
/'wɔtʃə/
* danh từ
người thức canh, người canh đêm
người rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
Vietnam watcher: người quan sát theo dõi tình hình Việt nam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watcher
* kỹ thuật
người giám sát
nhân viên canh gác
toán & tin:
phân tích viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watcher
a person who keeps a devotional vigil by a sick bed or by a dead body
Similar:
spectator: a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)
the spectators applauded the performance
television viewers
sky watchers discovered a new star
Synonyms: witness, viewer, looker
watchman: a guard who keeps watch
Synonyms: security guard