watchman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchman.

Từ điển Anh Việt

  • watchman

    /'wɔtʃmən/

    * danh từ

    người gác (một công sở...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watchman

    * kinh tế

    người canh giữ

    người gác

    người gác đêm

    người trực đêm

    nhân viên bảo vệ

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nhân viên cảnh giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet