spectator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectator.

Từ điển Anh Việt

  • spectator

    /spek'teitə/

    * danh từ

    người xem, khán giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectator

    * kinh tế

    khán giả

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khán giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spectator

    a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)

    the spectators applauded the performance

    television viewers

    sky watchers discovered a new star

    Synonyms: witness, viewer, watcher, looker

    Similar:

    spectator pump: a woman's pump with medium heel; usually in contrasting colors for toe and heel