spectator sports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectator sports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectator sports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectator sports.

Từ điển Anh Việt

  • spectator sports

    * danh từ

    những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá )