viewers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viewers

    Similar:

    viewing audience: the audience reached by television

    Synonyms: TV audience

    spectator: a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)

    the spectators applauded the performance

    television viewers

    sky watchers discovered a new star

    Synonyms: witness, viewer, watcher, looker

    viewer: an optical device for viewing photographic transparencies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).