viewing audience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viewing audience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewing audience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewing audience.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viewing audience
* kinh tế
khán giả truyền hình
khán giả xem
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viewing audience
the audience reached by television
Synonyms: TV audience, viewers