viewing matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewing matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewing matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewing matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viewing matrix

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ma trận quan sát