viewing figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewing figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewing figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewing figures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viewing figures

    * kinh tế

    số người nghe, số người xem truyền hình