viewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewing.

Từ điển Anh Việt

  • viewing

    * danh từ

    sự xem phim

    sự kiểm tra hình ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viewing

    * kỹ thuật

    sự quan sát

    sự xem xét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viewing

    Similar:

    screening: the display of a motion picture

    Synonyms: showing

    wake: a vigil held over a corpse the night before burial

    there's no weeping at an Irish wake

    see: deem to be

    She views this quite differently from me

    I consider her to be shallow

    I don't see the situation quite as negatively as you do

    Synonyms: consider, reckon, view, regard

    view: look at carefully; study mentally

    view a problem

    Synonyms: consider, look at

    watch: see or watch

    view a show on television

    This program will be seen all over the world

    view an exhibition

    Catch a show on Broadway

    see a movie

    Synonyms: view, see, catch, take in