regard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regard.

Từ điển Anh Việt

  • regard

    /ri'gɑ:d/

    * danh từ

    cái nhìn

    sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý

    to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc

    lòng yêu mến; sự kính trọng

    to have [a] great regard for someone: rất kính mến ai

    (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư)

    please give my best regards to your parents: mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi

    with kind regards, yours sincerely: xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi

    in (with) regards to

    về vấn đề, đối với vấn đề; về phần

    in this regards

    về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này

    * ngoại động từ

    nhìn ((thường) + phó từ)

    to regard somebody intently: nhìn ai chầm chầm

    to regard something with suspicion: nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ

    coi như, xem như

    ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)

    not to regard someone's advice: không để ý đến lời khuyên của ai

    có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới

    this matter does not regard me at all: vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regard

    * kỹ thuật

    để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regard

    (usually plural) a polite expression of desire for someone's welfare

    give him my kind regards

    my best wishes

    Synonyms: wish, compliments

    a feeling of friendship and esteem

    she mistook his manly regard for love

    he inspires respect

    Synonyms: respect

    look at attentively

    Synonyms: consider

    Similar:

    respect: (usually preceded by `in') a detail or point

    it differs in that respect

    attentiveness: paying particular notice (as to children or helpless people)

    his attentiveness to her wishes

    he spends without heed to the consequences

    Synonyms: heed, paying attention

    Antonyms: inattentiveness

    gaze: a long fixed look

    he fixed his paternal gaze on me

    esteem: the condition of being honored (esteemed or respected or well regarded)

    it is held in esteem

    a man who has earned high regard

    Synonyms: respect

    Antonyms: disesteem

    respect: an attitude of admiration or esteem

    she lost all respect for him

    Synonyms: esteem

    Antonyms: disrespect

    see: deem to be

    She views this quite differently from me

    I consider her to be shallow

    I don't see the situation quite as negatively as you do

    Synonyms: consider, reckon, view

    involve: connect closely and often incriminatingly

    This new ruling affects your business

    Synonyms: affect