regardful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regardful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regardful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regardful.
Từ điển Anh Việt
regardful
/ri'gɑ:dful/
* tính từ
chú ý, hay quan tâm đến
to be regardful of the common interests: quan tâm đến quyền lợi chung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regardful
Similar:
deferent: showing deference
Synonyms: deferential