deferent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deferent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferent.
Từ điển Anh Việt
deferent
/'defərənt/
* tính từ
(sinh vật học) để dẫn
deferent duct: ống (dẫn) tinh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deferent
* kỹ thuật
điện lạnh:
dẫn lưu
y học:
thuộc ống dẫn tinh, tinh quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deferent
showing deference
Synonyms: deferential, regardful