deferential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferential.

Từ điển Anh Việt

  • deferential

    /,defə'renʃəl/

    * tính từ

    tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)

    to be deferential to someone: tôn kính ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet