gaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaze.

Từ điển Anh Việt

  • gaze

    /geiz/

    * danh từ chỉ số ít

    cái nhìn chằm chằm

    to stand at gaze: nhìn chằm chằm

    * nội động từ (+ at, on, upon)

    nhìn chằm chằm

    to gaze at (on, uopn) something: cái nhìn chằm chằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaze

    a long fixed look

    he fixed his paternal gaze on me

    Synonyms: regard

    look at with fixed eyes

    The students stared at the teacher with amazement

    Synonyms: stare