gaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaze.
Từ điển Anh Việt
gaze
/geiz/
* danh từ chỉ số ít
cái nhìn chằm chằm
to stand at gaze: nhìn chằm chằm
* nội động từ (+ at, on, upon)
nhìn chằm chằm
to gaze at (on, uopn) something: cái nhìn chằm chằm