gazehound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gazehound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gazehound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gazehound.
Từ điển Anh Việt
gazehound
* danh từ
chó săn mắt nhìn xa
gazehound
* danh từ
chó săn mắt nhìn xa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.