gazebo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gazebo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gazebo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gazebo.
Từ điển Anh Việt
gazebo
/gə'zi:bou/
* danh từ
vọng lâu
ban công (nhô hẳn ra ngoài)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gazebo
* kỹ thuật
ban công
lầu đón gió
xây dựng:
vọng lâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gazebo
a small roofed building affording shade and rest
Synonyms: summerhouse