gazetteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gazetteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gazetteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gazetteer.

Từ điển Anh Việt

  • gazetteer

    /,gæzi'tiə/

    * danh từ

    từ điển địa lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gazetteer

    a journalist who writes for a gazette

    a geographical dictionary (as at the back of an atlas)