regardless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regardless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regardless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regardless.
Từ điển Anh Việt
regardless
/ri'gɑ:dlis/
* tính từ
không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp
he just went ahead regardless of consequences: hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả
regardless of danger: bất chấp nguy hiểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regardless
* kỹ thuật
xây dựng:
bất chấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regardless
in spite of everything; without regard to drawbacks
he carried on regardless of the difficulties
Synonyms: irrespective, disregardless, no matter, disregarding
Similar:
careless: (usually followed by `of') without due thought or consideration
careless of the consequences
crushing the blooms with regardless tread