irrespective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrespective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrespective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrespective.

Từ điển Anh Việt

  • irrespective

    /,iris'pektiv/

    * tính từ (+ of)

    không kể, bất chấp

    irrespective of nationality: không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet