irrespective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrespective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrespective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrespective.
Từ điển Anh Việt
irrespective
/,iris'pektiv/
* tính từ (+ of)
không kể, bất chấp
irrespective of nationality: không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irrespective
Similar:
regardless: in spite of everything; without regard to drawbacks
he carried on regardless of the difficulties
Synonyms: disregardless, no matter, disregarding