disregarding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disregarding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disregarding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disregarding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disregarding
Similar:
ignore: refuse to acknowledge
She cut him dead at the meeting
Synonyms: disregard, snub, cut
dismiss: bar from attention or consideration
She dismissed his advances
Synonyms: disregard, brush aside, brush off, discount, push aside, ignore
neglect: give little or no attention to
Disregard the errors
regardless: in spite of everything; without regard to drawbacks
he carried on regardless of the difficulties
Synonyms: irrespective, disregardless, no matter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).