disregard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disregard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disregard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disregard.

Từ điển Anh Việt

  • disregard

    /'disri'gɑ:d/

    * danh từ ((thường) + of, for)

    sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ

    in disregard of: bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

    * ngoại động từ

    không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disregard

    * kỹ thuật

    bỏ mặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet