disregarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disregarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disregarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disregarded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disregarded
not noticed inadvertently
her aching muscles forgotten she danced all night
he was scolded for his forgotten chores
Synonyms: forgotten
Similar:
ignore: refuse to acknowledge
She cut him dead at the meeting
Synonyms: disregard, snub, cut
dismiss: bar from attention or consideration
She dismissed his advances
Synonyms: disregard, brush aside, brush off, discount, push aside, ignore
neglect: give little or no attention to
Disregard the errors
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).