compliments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compliments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliments.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compliments
Similar:
regard: (usually plural) a polite expression of desire for someone's welfare
give him my kind regards
my best wishes
Synonyms: wish
compliment: a remark (or act) expressing praise and admiration
compliment: say something to someone that expresses praise
He complimented her on her last physics paper
Synonyms: congratulate
compliment: express respect or esteem for
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).