compliment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compliment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliment.

Từ điển Anh Việt

  • compliment

    /'kɔmplimənt/

    * danh từ

    lời khen, lời ca tụng

    to pay (make) a compliment to somebody: khen ngợi ai; ca tụng ai

    (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng

    give him my compliments: xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta

    with Mr. X's compliments: với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng

    to angle (fish) for compliments

    câu lời khen

    compliments of the season

    lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...

    to return the compliments

    đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng

    tặng quà lại

    * ngoại động từ

    khen ngợi, ca ngợi, ca tụng

    to compliment somebody on something: khen ngợi ai về cái gì

    (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu

    to compliment somebody with something: biếu ai cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compliment

    * kỹ thuật

    phức tạp hóa

    xây dựng:

    khen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compliment

    a remark (or act) expressing praise and admiration

    say something to someone that expresses praise

    He complimented her on her last physics paper

    Synonyms: congratulate

    express respect or esteem for